Có 2 kết quả:
独二代 dú èr dài ㄉㄨˊ ㄦˋ ㄉㄞˋ • 獨二代 dú èr dài ㄉㄨˊ ㄦˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
second generation only child
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
second generation only child
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0